Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDU-00004
| TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
2 |
SDU-00005
| TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
3 |
SDU-00006
| TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
4 |
SDU-00007
| TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
5 |
SDU-00008
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 2004 | 6000 | ĐV11 |
6 |
SDU-00009
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | GD | H. | 2002 | 15500 | ĐV13+9 |
7 |
SDU-00010
| BÙI SĨ TỤNG | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H. | 2004 | 11600 | ĐV |
8 |
SDU-00011
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 1(trong sự nghiệp giữ nước) đầu TK X-cuối Tk XIV | GD | H. | 2004 | 9800 | ĐV13+9 |
9 |
SDU-00012
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 3(trong chiến tranh nông dân) thế kỷ XVIII, pt Tây Sơn | GD | H. | 2003 | 21400 | ĐV13+9 |
10 |
SDU-00013
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 3(trong chiến tranh nông dân) thế kỷ XVIII, pt Tây Sơn | GD | H. | 2003 | 21400 | ĐV13+9 |
|