Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDU-00010
| BÙI SĨ TỤNG | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H. | 2004 | 11600 | ĐV |
2 |
SDU-00055
| BAN BIÊN TẬP CÔNG TY ĐỨC TIẾN | Lý Thường Kiệt-Lê Hoàn (bộ truyện tranh lịch sử) | Bách Khoa Hà Nội | H. | 2013 | 8000 | ĐV13+9 |
3 |
SDU-00056
| BAN BIÊN TẬP CÔNG TY ĐỨC TIẾN | Trần Hưng Đạo-Quang Trung (bộ truyện tranh lịch sử) | Bách Khoa Hà Nội | H. | 2013 | 8000 | ĐV13+9 |
4 |
SDU-00057
| BAN BIÊN TẬP CÔNG TY ĐỨC TIẾN | Hai Bà Trưng (bộ truyện tranh lịch sử) | Bách Khoa Hà Nội | H. | 2013 | 8000 | ĐV13+9 |
5 |
SDU-00184
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 25400 | 371.011 |
6 |
SDU-00185
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 25400 | 371.011 |
7 |
SDU-00203
| BỘ GIÁO DỤC | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 18000 | 371.011 |
8 |
SDU-00204
| BỘ GIÁO DỤC | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 18000 | 371.011 |
9 |
SDU-00205
| BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 20500 | 371.011 |
10 |
SDU-00206
| BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 20500 | 371.011 |
11 |
SDU-00207
| BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 20500 | 371.011 |
12 |
SDU-00208
| BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 20500 | 371.011 |
13 |
SDU-00209
| BỘ GIÁO DỤC | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 19500 | 371.011 |
14 |
SDU-00210
| BỘ GIÁO DỤC | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 19500 | 371.011 |
15 |
SDU-00211
| BỘ GIÁO DỤC | Tuyển tập kịch bản về Nhà Giáo Việt Nam - Tập 2 | Giáo dục | Giáo dục | 2007 | 44000 | 371.011 |
16 |
SDU-00223
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 20000 | 371.011 |
17 |
SDU-00224
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 20000 | 371.011 |
18 |
SDU-00202
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | Giáo dục | 2005 | 8700 | 371.011 |
19 |
SDU-00073
| DIỆU ÂM | Những lời khai thị quý báu của Đại sư Ấn Quang | Hồng Đức | H. | 2015 | 7000 | ĐV13 |
20 |
SDU-00051
| GIANG TÂN | Kể chuyện danh nhan thế giới - Tập 3 | Trẻ | Tp. HCM | 2000 | 6300 | ĐV13 |
21 |
SDU-00047
| HOÀNG XUÂN | Truyện Trạng Lợn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2005 | 8000 | ĐV13+9 |
22 |
SDU-00061
| HẢI MY | Những bài học an toàn cùng Gấu Mila | Văn Học | H. | 2018 | 3000 | ĐV13 |
23 |
SDU-00082
| HẢI VY | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
24 |
SDU-00083
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
25 |
SDU-00084
| HẢI VY | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
26 |
SDU-00085
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Quang Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
27 |
SDU-00086
| HẢI VY | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2012 | 20000 | ĐV13 |
28 |
SDU-00087
| HẢI VY | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2012 | 20000 | ĐV13 |
29 |
SDU-00088
| HẢI VY | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2012 | 20000 | ĐV13 |
30 |
SDU-00089
| HẢI VY | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
31 |
SDU-00079
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 4 | GDVN | H. | 2013 | 35000 | ĐV13 |
32 |
SDU-00080
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 4 | GDVN | H. | 2013 | 35000 | ĐV13 |
33 |
SDU-00152
| HOÀNG CHƯƠNG | Cái trống thần | Văn hóa | H. | 2008 | 14000 | 371.011 |
34 |
SDU-00153
| HOÀNG CHƯƠNG | Cây khế bằng vàng | Văn hóa | H. | 2008 | 14000 | 371.011 |
35 |
SDU-00181
| HOÀNG CHƯƠNG | Miếng trầu kỳ diệu | Thông tin | Thông tin | 2008 | 14000 | 371.011 |
36 |
SDU-00182
| HOÀNG CHƯƠNG | Alice lạc vào xứ thần tiên | Thông tin | Thông tin | 2008 | 14000 | 371.011 |
37 |
SDU-00183
| HOÀNG CHƯƠNG | Sự tích trái sầu riêng | Thông tin | Thông tin | 2008 | 14000 | 371.011 |
38 |
SDU-00199
| LÊ THANH NGA | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | CTQG - KĐ | H. | 2005 | 15000 | 371.011 |
39 |
SDU-00200
| LÊ THANH NGA | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | CTQG - KĐ | H. | 2005 | 15000 | 371.011 |
40 |
SDU-00091
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện trạng dân gian Việt Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2016 | 32000 | ĐV13 |
41 |
SDU-00097
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 1 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
42 |
SDU-00098
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 1 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
43 |
SDU-00099
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
44 |
SDU-00100
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
45 |
SDU-00101
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
46 |
SDU-00102
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
47 |
SDU-00103
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
48 |
SDU-00104
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
49 |
SDU-00105
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
50 |
SDU-00106
| LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2018 | 16000 | ĐV13 |
51 |
SDU-00049
| LÊ NGUYÊN CẦN | kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13+9 |
52 |
SDU-00063
| LÊ QUÂN PHONG | Nhân quả ba đời | Phương Đông | Tp. HCM | 2010 | 6500 | ĐV13 |
53 |
SDU-00064
| LÊ QUÂN PHONG | Nhân quả ba đời | Phương Đông | Tp. HCM | 2010 | 6500 | ĐV13 |
54 |
SDU-00032
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
55 |
SDU-00033
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
56 |
SDU-00034
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
57 |
SDU-00035
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
58 |
SDU-00036
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
59 |
SDU-00037
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
60 |
SDU-00038
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
61 |
SDU-00039
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
62 |
SDU-00040
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
63 |
SDU-00041
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
64 |
SDU-00042
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
65 |
SDU-00043
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
66 |
SDU-00044
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
67 |
SDU-00045
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
68 |
SDU-00046
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | In và vật tư Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | ĐV13+9 |
69 |
SDU-00065
| MINH QUANG | Đạo làm con | Phương Đông | Tp. HCM | 2012 | 6500 | ĐV13 |
70 |
SDU-00066
| MINH QUANG | Đạo làm con | Phương Đông | Tp. HCM | 2012 | 6500 | ĐV13 |
71 |
SDU-00067
| MINH QUANG | Đạo làm con | Phương Đông | Tp. HCM | 2012 | 6500 | ĐV13 |
72 |
SDU-00068
| MINH QUANG | Đạo làm con | Phương Đông | Tp. HCM | 2012 | 6500 | ĐV13 |
73 |
SDU-00069
| MINH QUANG | Đạo làm con | Phương Đông | Tp. HCM | 2012 | 6500 | ĐV13 |
74 |
SDU-00107
| MAI HƯƠNG | GD KNS rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho hs - Tập 3 | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
75 |
SDU-00108
| MAI HƯƠNG | GD KNS rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho hs - Tập 4 | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
76 |
SDU-00081
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Mỹ Thuật | H. | 2004 | 20000 | ĐV13 |
77 |
SDU-00077
| NGỌC KHÁNH | 1001 Câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 20000 | ĐV13 |
78 |
SDU-00093
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
79 |
SDU-00094
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
80 |
SDU-00095
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
81 |
SDU-00096
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
82 |
SDU-00186
| NGÔ TRẦN ĐẠI ÁI | Tuyển tập kịch bản về Nhà Giáo Việt Nam | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 21000 | 371.011 |
83 |
SDU-00187
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 16000 | 371.011 |
84 |
SDU-00188
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 16000 | 371.011 |
85 |
SDU-00189
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 16000 | 371.011 |
86 |
SDU-00190
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Giáo dục | 2020 | 16000 | 371.011 |
87 |
SDU-00191
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Giáo dục | 2020 | 16000 | 371.011 |
88 |
SDU-00192
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Giáo dục | 2020 | 16000 | 371.011 |
89 |
SDU-00193
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Giáo dục | 2020 | 16000 | 371.011 |
90 |
SDU-00194
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Giáo dục | 2016 | 16000 | 371.011 |
91 |
SDU-00195
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Giáo dục | 2016 | 16000 | 371.011 |
92 |
SDU-00196
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Giáo dục | 2016 | 16000 | 371.011 |
93 |
SDU-00197
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Giáo dục | 2016 | 16000 | 371.011 |
94 |
SDU-00198
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Giáo dục | 2016 | 16000 | 371.011 |
95 |
SDU-00070
| NGUYỄN THẾ VINH | Phép tắc người con | Hồng Đức | H. | 2012 | 7000 | ĐV13 |
96 |
SDU-00052
| NGUYỄN GIA PHU | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới - Tập 2 | GD | H. | 2005 | 12600 | ĐV13+9 |
97 |
SDU-00090
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2012 | 20000 | ĐV13 |
98 |
SDU-00074
| NGUYỄN THẾ VINH | Phương pháp tu phúc tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 7000 | ĐV13 |
99 |
SDU-00011
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 1(trong sự nghiệp giữ nước) đầu TK X-cuối Tk XIV | GD | H. | 2004 | 9800 | ĐV13+9 |
100 |
SDU-00012
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 3(trong chiến tranh nông dân) thế kỷ XVIII, pt Tây Sơn | GD | H. | 2003 | 21400 | ĐV13+9 |
101 |
SDU-00013
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 3(trong chiến tranh nông dân) thế kỷ XVIII, pt Tây Sơn | GD | H. | 2003 | 21400 | ĐV13+9 |
102 |
SDU-00014
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 4(trong đấu tranh chống ách đô hộ pk TQ) | GD | H. | 2005 | 18700 | ĐV13+9 |
103 |
SDU-00015
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 1 (thời Hùng Vương đến hết TK X) | GD | H. | 2004 | 7200 | ĐV13+9 |
104 |
SDU-00016
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 1 (thời Hùng Vương đến hết TK X) | GD | H. | 2004 | 7200 | ĐV13+9 |
105 |
SDU-00017
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 2 (thời Lý) | GD | H. | 2004 | 5000 | ĐV13+9 |
106 |
SDU-00018
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 2 (thời Lý) | GD | H. | 2004 | 5000 | ĐV13+9 |
107 |
SDU-00019
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 3 (thời Trần) | GD | H. | 2004 | 6200 | ĐV13+9 |
108 |
SDU-00020
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 3 (thời Trần) | GD | H. | 2004 | 6200 | ĐV13+9 |
109 |
SDU-00021
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 4 (thời Hồ và thời thuộc Minh) | GD | H. | 2004 | 5000 | ĐV13+9 |
110 |
SDU-00022
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 4 (thời Hồ và thời thuộc Minh) | GD | H. | 2004 | 5000 | ĐV13+9 |
111 |
SDU-00023
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 5 (thời Lê Sơ) | GD | H. | 2004 | 7400 | ĐV13+9 |
112 |
SDU-00024
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 5 (thời Lê Sơ) | GD | H. | 2004 | 7400 | ĐV13+9 |
113 |
SDU-00025
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 6 (thế kỷ XVI-XVII) | GD | H. | 2004 | 9200 | ĐV13+9 |
114 |
SDU-00026
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 6 (thế kỷ XVI-XVII) | GD | H. | 2004 | 9200 | ĐV13+9 |
115 |
SDU-00027
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 7 (thế kỷ XVIII) | GD | H. | 2004 | 9800 | ĐV13+9 |
116 |
SDU-00028
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 7 (thế kỷ XVIII) | GD | H. | 2004 | 9800 | ĐV13+9 |
117 |
SDU-00029
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 8 (thế kỷ XIX) | GD | H. | 2004 | 8600 | ĐV13+9 |
118 |
SDU-00030
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 8 (thế kỷ XIX) | GD | H. | 2004 | 8600 | ĐV13+9 |
119 |
SDU-00031
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 4(trong đt chống ách đô hộ pk TQ) | GD | H. | 2004 | 18700 | ĐV13+9 |
120 |
SDU-00217
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | Văn học | 2015 | 43000 | 371.011 |
121 |
SDU-00225
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | Văn học | 2016 | 4400 | 371.011 |
122 |
SDU-00226
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn hóa thông tin | Văn hóa thông tin | 2014 | 3500 | 371.011 |
123 |
SDU-00227
| Ng | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Văn học | 2016 | 49000 | 371.011 |
124 |
SDU-00229
| NGUYỄN HUY LINH | Những mẩu chuyện lý thú về những nhà khoa học | NXB Lao động | NXB Lao động | 2013 | 36000 | 371.011 |
125 |
SDU-00230
| NGUYỄN QUÝ THAO | Vằng vặc một tấm lòng | NXB giáo dục | NXB Giáo dục | 2008 | 20000 | 371.011 |
126 |
SDU-00231
| NGUY | Ngày trở về | NXB giáo dục | NXB Giáo dục | 2008 | 20000 | 371.011 |
127 |
SDU-00232
| NGUYỄN QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim Người | NXB giáo dục | NXB Giáo dục | 2005 | 8000 | 371.011 |
128 |
SDU-00219
| NGUYỄN MINH TRÍ | Kể chuyện trí thông minh | Lao động | Lao động | 2016 | 39000 | 371.011 |
129 |
SDU-00222
| NHIỀU TÁC GIẢ | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944 ) | Nhà xuất bản trẻ | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 19000 | 371.011 |
130 |
SDU-00076
| NHẬT LINH | Mèo con và quyển sách | Mỹ Thuật | H. | 2017 | 28000 | ĐV13 |
131 |
SDU-00212
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những Nhà Bác học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | Thời đại | 2014 | 52000 | 371.011 |
132 |
SDU-00213
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Các đại Công thần trong lịch sử Việt Nam | Lao động | Lao động | 2013 | 52000 | 371.011 |
133 |
SDU-00214
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam | Lao động | Lao động | 2013 | 52000 | 371.011 |
134 |
SDU-00215
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những liệt nữ trong lịch sử Việt Nam | Lao động | Lao động | 2013 | 52000 | 371.011 |
135 |
SDU-00216
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | Thời đại | 2014 | 52000 | 371.011 |
136 |
SDU-00218
| PHƯƠNG THÙY, HOÀNG TRANG | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | Văn học | 2016 | 35000 | 371.011 |
137 |
SDU-00053
| SƠN TÙNG | Búp Sen Xanh | Kim Đồng | H. | 2009 | 45000 | ĐV13 |
138 |
SDU-00075
| THÁI LỄ HÚC | Học theo lời dạy của Thánh Hiền...... | Hồng Đức | H. | 2015 | 7000 | ĐV13 |
139 |
SDU-00109
| THU TRANG | Tài liệu ...GD nếp sống thanh lịch...học sinh Hà Nội ...lớp 5 | Hà Nội | H. | 2011 | 9000 | ĐV |
140 |
SDU-00110
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
141 |
SDU-00111
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
142 |
SDU-00112
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
143 |
SDU-00113
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
144 |
SDU-00114
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
145 |
SDU-00115
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
146 |
SDU-00116
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
147 |
SDU-00117
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
148 |
SDU-00118
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
149 |
SDU-00119
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
150 |
SDU-00120
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
151 |
SDU-00121
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
152 |
SDU-00122
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
153 |
SDU-00123
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
154 |
SDU-00124
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
155 |
SDU-00125
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
156 |
SDU-00126
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
157 |
SDU-00127
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
158 |
SDU-00128
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
159 |
SDU-00129
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
160 |
SDU-00130
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
161 |
SDU-00131
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
162 |
SDU-00132
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
163 |
SDU-00133
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
164 |
SDU-00134
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
165 |
SDU-00135
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
166 |
SDU-00136
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
167 |
SDU-00137
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
168 |
SDU-00138
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
169 |
SDU-00139
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
170 |
SDU-00140
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
171 |
SDU-00141
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
172 |
SDU-00142
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
173 |
SDU-00143
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
174 |
SDU-00144
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
175 |
SDU-00145
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
176 |
SDU-00146
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
177 |
SDU-00147
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
178 |
SDU-00148
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
179 |
SDU-00149
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
180 |
SDU-00150
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
181 |
SDU-00151
| THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | Văn hóa Văn nghệ | TP.HCM | 2017 | 25000 | ĐV18 |
182 |
SDU-00078
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | GDVN | H. | 2010 | 16000 | ĐV13 |
183 |
SDU-00058
| TRẦN BẠCH ĐẰNG | Huyền sử đời Hùng - Tập 4 (lịch sử Việt Nam bằng tranh) | Trẻ | Tp. HCM | 1997 | 5000 | ĐV13+9 |
184 |
SDU-00059
| TRẦN BẠCH ĐẰNG | Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách- Tập 28 (lịch sử Việt Nam bằng tranh) | Trẻ | Tp. HCM | 2010 | 15000 | ĐV13+9 |
185 |
SDU-00060
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | H. | 2004 | 7300 | ĐV13 |
186 |
SDU-00054
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | GDVN | H. | 2009 | 17000 | ĐV13 |
187 |
SDU-00048
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | GD | H. | 2003 | 10700 | ĐV13+9 |
188 |
SDU-00071
| TRẦN THỊ HOẰNG TÂN | Truyện tranh nhân quả | Văn hóa văn nghệ TP Hồ Chí Minh | Tp. HCM | 2015 | 7000 | ĐV13 |
189 |
SDU-00072
| TRẦN THỊ HOẰNG TÂN | Truyện tranh nhân quả | Văn hóa văn nghệ TP Hồ Chí Minh | Tp. HCM | 2015 | 7000 | ĐV13 |
190 |
SDU-00001
| TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
191 |
SDU-00002
| TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
192 |
SDU-00003
| TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
193 |
SDU-00004
| TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
194 |
SDU-00005
| TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
195 |
SDU-00006
| TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
196 |
SDU-00007
| TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13+9 |
197 |
SDU-00008
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 2004 | 6000 | ĐV11 |
198 |
SDU-00009
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | GD | H. | 2002 | 15500 | ĐV13+9 |
199 |
SDU-00228
| TRẦN THANH SƠN | Gương học tập 100 danh nhân Bác học | Hồng Đức | Hồng Đức | 2016 | 48000 | 371.011 |
200 |
SDU-00178
| TRÍ HẠNH | Sự tích cây huyết dụ | Đồng nai | Đồng Nai | 2011 | 20000 | 371.011 |
201 |
SDU-00179
| TRÍ HẠNH | Vì sao thạch sùng chắt lưỡi | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 20000 | 371.011 |
202 |
SDU-00180
| TRÍ HẠNH | Vì sao thạch sùng chắt lưỡi | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 20000 | 371.011 |
203 |
SDU-00201
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim Người | G | Giáo dục | 2005 | 28000 | 371.011 |
204 |
SDU-00092
| VÂN ANH | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | ĐV13 |
205 |
SDU-00050
| VŨ XUÂN VINH | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H. | 2008 | 6500 | ĐV13 |
206 |
SDU-00154
| VÕ VĂN ĐĂNG | Triệu thiếu lâm khôi hài | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
207 |
SDU-00155
| VÕ VĂN ĐĂNG | Băm Lăm hạn nặng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
208 |
SDU-00156
| VÕ VĂN ĐĂNG | Băm Lăm hạn nặng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
209 |
SDU-00157
| XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
210 |
SDU-00158
| XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
211 |
SDU-00159
| XUÂN TÙNG | Heo đi cày | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
212 |
SDU-00160
| XUÂN TÙNG | Heo đi cày | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
213 |
SDU-00161
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
214 |
SDU-00162
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
215 |
SDU-00163
| XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
216 |
SDU-00164
| XUÂN TÙNG | Vén váy quan bà | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
217 |
SDU-00165
| XUÂN TÙNG | Thuốc nhuộm râu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
218 |
SDU-00166
| XUÂN TÙNG | Thuốc nhuộm râu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
219 |
SDU-00167
| XUÂN TÙNG | Thầy pháp sợ ma | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
220 |
SDU-00168
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
221 |
SDU-00169
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
222 |
SDU-00170
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
223 |
SDU-00171
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
224 |
SDU-00172
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
225 |
SDU-00173
| XUÂN TÙNG | Đi sứ sang Tàu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
226 |
SDU-00174
| XUÂN TÙNG | Đi sứ sang Tàu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
227 |
SDU-00175
| XUÂN TÙNG | Đi sứ sang Tàu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
228 |
SDU-00176
| XUÂN TÙNG | Nói láo lại đòi sách | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | 371.011 |
229 |
SDU-00177
| XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | 371.011 |
230 |
SDU-00062
| XUÂN HƯƠNG | Bóp nát quả cam (truyện cổ tích lịch sử) | Trẻ | Tp. HCM | 2010 | 6500 | ĐV13 |