Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDU-00008
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 2004 | ĐV11 | 6000 |
2 |
SGK4-00028
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | GD | H. | 2005 | 4(v)(075) | 9800 |
3 |
SGK4-00029
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | GD | H. | 2005 | 4(v)(075) | 9800 |
4 |
SGK4-00030
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | GD | H. | 2005 | 4(v)(075) | 9800 |
5 |
SGK4-00031
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | GD | H. | 2005 | 4(v)(075) | 9800 |
6 |
SGK4-00032
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | GD | H. | 2005 | 4(v)(075) | 9800 |
7 |
STK-00202
| PHÒNG BIÊN TẬP TỔNG HỢP | Làng Tuyên - quyển 1 | Văn học | H. | 2003 | V13(083) | 90000 |
8 |
STK-00203
| PHÒNG BIÊN TẬP TỔNG HỢP | Làng Tuyên - quyển 2 | Văn học | H. | 2003 | V13(083) | 90000 |
9 |
STK-00204
| PHÒNG BIÊN TẬP TỔNG HỢP | Làng Tuyên - quyển 3 | Văn học | H. | 2003 | V13(083) | 90000 |
10 |
STN-00084
| MINH HÀ | Thám tử lừng danh Conan tập 59 | Kim Đồng | H. | 2010 | ĐV18 | 14000 |
|