Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | SDU-00001 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
2 | TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | SDU-00002 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
3 | TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | SDU-00003 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
4 | TRẦN HÀ | Lý Công Uẩn | SDU-00004 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
5 | TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | SDU-00005 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
6 | TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | SDU-00006 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
7 | TRẦN HÀ | Hai Bà Trưng | SDU-00007 | Kim Đồng | 2005 | ĐV13+9 |
8 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | SDU-00008 | GD | 2004 | ĐV11 |
9 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | SDU-00009 | GD | 2002 | ĐV13+9 |
10 | BÙI SĨ TỤNG | 150 trò chơi thiếu nhi | SDU-00010 | GD | 2004 | ĐV |
11 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 1(trong sự nghiệp giữ nước) đầu TK X-cuối Tk XIV | SDU-00011 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
12 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 3(trong chiến tranh nông dân) thế kỷ XVIII, pt Tây Sơn | SDU-00012 | GD | 2003 | ĐV13+9 |
13 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 3(trong chiến tranh nông dân) thế kỷ XVIII, pt Tây Sơn | SDU-00013 | GD | 2003 | ĐV13+9 |
14 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 4(trong đấu tranh chống ách đô hộ pk TQ) | SDU-00014 | GD | 2005 | ĐV13+9 |
15 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 1 (thời Hùng Vương đến hết TK X) | SDU-00015 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
16 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 1 (thời Hùng Vương đến hết TK X) | SDU-00016 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
17 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 2 (thời Lý) | SDU-00017 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
18 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 2 (thời Lý) | SDU-00018 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
19 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 3 (thời Trần) | SDU-00019 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
20 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 3 (thời Trần) | SDU-00020 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
21 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 4 (thời Hồ và thời thuộc Minh) | SDU-00021 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
22 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 4 (thời Hồ và thời thuộc Minh) | SDU-00022 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
23 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 5 (thời Lê Sơ) | SDU-00023 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
24 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 5 (thời Lê Sơ) | SDU-00024 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
25 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 6 (thế kỷ XVI-XVII) | SDU-00025 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
26 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 6 (thế kỷ XVI-XVII) | SDU-00026 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
27 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 7 (thế kỷ XVIII) | SDU-00027 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
28 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 7 (thế kỷ XVIII) | SDU-00028 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
29 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 8 (thế kỷ XIX) | SDU-00029 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
30 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại - Tập 8 (thế kỷ XIX) | SDU-00030 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
31 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam - Tập 4(trong đt chống ách đô hộ pk TQ) | SDU-00031 | GD | 2004 | ĐV13+9 |
32 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | SDU-00032 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
33 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | SDU-00033 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
34 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | SDU-00034 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
35 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | SDU-00035 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
36 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | SDU-00036 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
37 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | SDU-00037 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
38 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00038 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
39 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00039 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
40 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00040 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
41 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00041 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
42 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00042 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
43 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00043 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
44 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00044 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
45 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00045 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
46 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | SDU-00046 | In và vật tư Hải Dương | 2003 | ĐV13+9 |
47 | HOÀNG XUÂN | Truyện Trạng Lợn | SDU-00047 | Thanh Hóa | 2005 | ĐV13+9 |
48 | TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | SDU-00048 | GD | 2003 | ĐV13+9 |
49 | LÊ NGUYÊN CẦN | kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDU-00049 | Đại học Sư phạm | 2003 | ĐV13+9 |
50 | VŨ XUÂN VINH | Truyện đạo đức tiểu học | SDU-00050 | GD | 2008 | ĐV13 |
51 | GIANG TÂN | Kể chuyện danh nhan thế giới - Tập 3 | SDU-00051 | Trẻ | 2000 | ĐV13 |
52 | NGUYỄN GIA PHU | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới - Tập 2 | SDU-00052 | GD | 2005 | ĐV13+9 |
53 | SƠN TÙNG | Búp Sen Xanh | SDU-00053 | Kim Đồng | 2009 | ĐV13 |
54 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | SDU-00054 | GDVN | 2009 | ĐV13 |
55 | BAN BIÊN TẬP CÔNG TY ĐỨC TIẾN | Lý Thường Kiệt-Lê Hoàn (bộ truyện tranh lịch sử) | SDU-00055 | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | ĐV13+9 |
56 | BAN BIÊN TẬP CÔNG TY ĐỨC TIẾN | Trần Hưng Đạo-Quang Trung (bộ truyện tranh lịch sử) | SDU-00056 | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | ĐV13+9 |
57 | BAN BIÊN TẬP CÔNG TY ĐỨC TIẾN | Hai Bà Trưng (bộ truyện tranh lịch sử) | SDU-00057 | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | ĐV13+9 |
58 | TRẦN BẠCH ĐẰNG | Huyền sử đời Hùng - Tập 4 (lịch sử Việt Nam bằng tranh) | SDU-00058 | Trẻ | 1997 | ĐV13+9 |
59 | TRẦN BẠCH ĐẰNG | Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách- Tập 28 (lịch sử Việt Nam bằng tranh) | SDU-00059 | Trẻ | 2010 | ĐV13+9 |
60 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDU-00060 | GD | 2004 | ĐV13 |
61 | HẢI MY | Những bài học an toàn cùng Gấu Mila | SDU-00061 | Văn Học | 2018 | ĐV13 |
62 | XUÂN HƯƠNG | Bóp nát quả cam (truyện cổ tích lịch sử) | SDU-00062 | Trẻ | 2010 | ĐV13 |
63 | LÊ QUÂN PHONG | Nhân quả ba đời | SDU-00063 | Phương Đông | 2010 | ĐV13 |
64 | LÊ QUÂN PHONG | Nhân quả ba đời | SDU-00064 | Phương Đông | 2010 | ĐV13 |
65 | MINH QUANG | Đạo làm con | SDU-00065 | Phương Đông | 2012 | ĐV13 |
66 | MINH QUANG | Đạo làm con | SDU-00066 | Phương Đông | 2012 | ĐV13 |
67 | MINH QUANG | Đạo làm con | SDU-00067 | Phương Đông | 2012 | ĐV13 |
68 | MINH QUANG | Đạo làm con | SDU-00068 | Phương Đông | 2012 | ĐV13 |
69 | MINH QUANG | Đạo làm con | SDU-00069 | Phương Đông | 2012 | ĐV13 |
70 | NGUYỄN THẾ VINH | Phép tắc người con | SDU-00070 | Hồng Đức | 2012 | ĐV13 |
71 | TRẦN THỊ HOẰNG TÂN | Truyện tranh nhân quả | SDU-00071 | Văn hóa văn nghệ TP Hồ Chí Minh | 2015 | ĐV13 |
72 | TRẦN THỊ HOẰNG TÂN | Truyện tranh nhân quả | SDU-00072 | Văn hóa văn nghệ TP Hồ Chí Minh | 2015 | ĐV13 |
73 | DIỆU ÂM | Những lời khai thị quý báu của Đại sư Ấn Quang | SDU-00073 | Hồng Đức | 2015 | ĐV13 |
74 | NGUYỄN THẾ VINH | Phương pháp tu phúc tích đức cải tạo vận mệnh | SDU-00074 | Hồng Đức | 2014 | ĐV13 |
75 | THÁI LỄ HÚC | Học theo lời dạy của Thánh Hiền...... | SDU-00075 | Hồng Đức | 2015 | ĐV13 |
76 | NHẬT LINH | Mèo con và quyển sách | SDU-00076 | Mỹ Thuật | 2017 | ĐV13 |
77 | NGỌC KHÁNH | 1001 Câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn | SDU-00077 | Mỹ Thuật | 2011 | ĐV13 |
78 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | SDU-00078 | GDVN | 2010 | ĐV13 |
79 | HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 4 | SDU-00079 | GDVN | 2013 | ĐV13 |
80 | HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 4 | SDU-00080 | GDVN | 2013 | ĐV13 |
81 | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | SDU-00081 | Mỹ Thuật | 2004 | ĐV13 |
82 | HẢI VY | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | SDU-00082 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
83 | HẢI VY | Kể chuyện Trần Bình Trọng | SDU-00083 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
84 | HẢI VY | Kể chuyện Đào Tấn | SDU-00084 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
85 | HẢI VY | Kể chuyện Trần Quang Khải | SDU-00085 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
86 | HẢI VY | Kể chuyện Nguyễn Trãi | SDU-00086 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
87 | HẢI VY | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | SDU-00087 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
88 | HẢI VY | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | SDU-00088 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
89 | HẢI VY | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | SDU-00089 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
90 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | SDU-00090 | Lao động | 2012 | ĐV13 |
91 | LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện trạng dân gian Việt Nam | SDU-00091 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 | ĐV13 |
92 | VÂN ANH | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | SDU-00092 | Dân trí | 2016 | ĐV13 |
93 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 2 | SDU-00093 | GDVN | 2016 | ĐV13 |
94 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 3 | SDU-00094 | GDVN | 2016 | ĐV13 |
95 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 4 | SDU-00095 | GDVN | 2016 | ĐV13 |
96 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ ..... về đạo đức....cho học sinh lớp 5 | SDU-00096 | GDVN | 2016 | ĐV13 |
97 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 1 | SDU-00097 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
98 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 1 | SDU-00098 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
99 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 2 | SDU-00099 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
100 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 2 | SDU-00100 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
101 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 3 | SDU-00101 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
102 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 3 | SDU-00102 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
103 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 | SDU-00103 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
104 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 | SDU-00104 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
105 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 5 | SDU-00105 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
106 | LÊ PHƯƠNG TRÍ | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 5 | SDU-00106 | GDVN | 2018 | ĐV13 |
107 | MAI HƯƠNG | GD KNS rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho hs - Tập 3 | SDU-00107 | Văn hóa Thông tin | 2014 | ĐV13 |
108 | MAI HƯƠNG | GD KNS rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho hs - Tập 4 | SDU-00108 | Văn hóa Thông tin | 2014 | ĐV13 |
109 | THU TRANG | Tài liệu ...GD nếp sống thanh lịch...học sinh Hà Nội ...lớp 5 | SDU-00109 | Hà Nội | 2011 | ĐV |
110 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00110 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
111 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00111 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
112 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00112 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
113 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00113 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
114 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00114 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
115 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00115 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
116 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00116 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
117 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00117 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
118 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00118 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
119 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00119 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
120 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00120 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
121 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00121 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
122 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00122 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
123 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00123 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
124 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00124 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
125 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00125 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
126 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00126 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
127 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00127 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
128 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00128 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
129 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00129 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
130 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00130 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
131 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00131 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
132 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00132 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
133 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00133 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
134 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00134 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
135 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00135 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
136 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00136 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
137 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00137 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
138 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00138 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
139 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00139 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
140 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00140 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
141 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00141 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
142 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00142 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
143 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00143 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
144 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00144 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
145 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00145 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
146 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00146 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
147 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00147 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
148 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00148 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
149 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00149 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
150 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00150 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
151 | THANH LƯƠNG | Bài học tuổi thơ Lesson for kids | SDU-00151 | Văn hóa Văn nghệ | 2017 | ĐV18 |
152 | HOÀNG CHƯƠNG | Cái trống thần | SDU-00152 | Văn hóa | 2008 | 371.011 |
153 | HOÀNG CHƯƠNG | Cây khế bằng vàng | SDU-00153 | Văn hóa | 2008 | 371.011 |
154 | VÕ VĂN ĐĂNG | Triệu thiếu lâm khôi hài | SDU-00154 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
155 | VÕ VĂN ĐĂNG | Băm Lăm hạn nặng | SDU-00155 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
156 | VÕ VĂN ĐĂNG | Băm Lăm hạn nặng | SDU-00156 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
157 | XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | SDU-00157 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
158 | XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | SDU-00158 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
159 | XUÂN TÙNG | Heo đi cày | SDU-00159 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
160 | XUÂN TÙNG | Heo đi cày | SDU-00160 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
161 | XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | SDU-00161 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
162 | XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | SDU-00162 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
163 | XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | SDU-00163 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
164 | XUÂN TÙNG | Vén váy quan bà | SDU-00164 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
165 | XUÂN TÙNG | Thuốc nhuộm râu | SDU-00165 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
166 | XUÂN TÙNG | Thuốc nhuộm râu | SDU-00166 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
167 | XUÂN TÙNG | Thầy pháp sợ ma | SDU-00167 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
168 | XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | SDU-00168 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
169 | XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | SDU-00169 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
170 | XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | SDU-00170 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
171 | XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | SDU-00171 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
172 | XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | SDU-00172 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
173 | XUÂN TÙNG | Đi sứ sang Tàu | SDU-00173 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
174 | XUÂN TÙNG | Đi sứ sang Tàu | SDU-00174 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
175 | XUÂN TÙNG | Đi sứ sang Tàu | SDU-00175 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
176 | XUÂN TÙNG | Nói láo lại đòi sách | SDU-00176 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
177 | XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | SDU-00177 | Đà Nẵng | 2006 | 371.011 |
178 | TRÍ HẠNH | Sự tích cây huyết dụ | SDU-00178 | Đồng nai | 2011 | 371.011 |
179 | TRÍ HẠNH | Vì sao thạch sùng chắt lưỡi | SDU-00179 | Đồng Nai | 2011 | 371.011 |
180 | TRÍ HẠNH | Vì sao thạch sùng chắt lưỡi | SDU-00180 | Đồng Nai | 2011 | 371.011 |
181 | HOÀNG CHƯƠNG | Miếng trầu kỳ diệu | SDU-00181 | Thông tin | 2008 | 371.011 |
182 | HOÀNG CHƯƠNG | Alice lạc vào xứ thần tiên | SDU-00182 | Thông tin | 2008 | 371.011 |
183 | HOÀNG CHƯƠNG | Sự tích trái sầu riêng | SDU-00183 | Thông tin | 2008 | 371.011 |
184 | BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | SDU-00184 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
185 | BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | SDU-00185 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
186 | NGÔ TRẦN ĐẠI ÁI | Tuyển tập kịch bản về Nhà Giáo Việt Nam | SDU-00186 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
187 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDU-00187 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
188 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDU-00188 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
189 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDU-00189 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
190 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDU-00190 | Giáo dục | 2020 | 371.011 |
191 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDU-00191 | Giáo dục | 2020 | 371.011 |
192 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDU-00192 | Giáo dục | 2020 | 371.011 |
193 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDU-00193 | Giáo dục | 2020 | 371.011 |
194 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDU-00194 | Giáo dục | 2016 | 371.011 |
195 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDU-00195 | Giáo dục | 2016 | 371.011 |
196 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDU-00196 | Giáo dục | 2016 | 371.011 |
197 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDU-00197 | Giáo dục | 2016 | 371.011 |
198 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDU-00198 | Giáo dục | 2016 | 371.011 |
199 | LÊ THANH NGA | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | SDU-00199 | CTQG - KĐ | 2005 | 371.011 |
200 | LÊ THANH NGA | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | SDU-00200 | CTQG - KĐ | 2005 | 371.011 |
201 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim Người | SDU-00201 | G | 2005 | 371.011 |
202 | CHU HUY | Ông và cháu | SDU-00202 | Giáo dục | 2005 | 371.011 |
203 | BỘ GIÁO DỤC | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | SDU-00203 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
204 | BỘ GIÁO DỤC | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | SDU-00204 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
205 | BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | SDU-00205 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
206 | BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | SDU-00206 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
207 | BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | SDU-00207 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
208 | BỘ GIÁO DỤC | Ngày trở về | SDU-00208 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
209 | BỘ GIÁO DỤC | Bản tình ca mùa thu | SDU-00209 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
210 | BỘ GIÁO DỤC | Bản tình ca mùa thu | SDU-00210 | Giáo dục | 2008 | 371.011 |
211 | BỘ GIÁO DỤC | Tuyển tập kịch bản về Nhà Giáo Việt Nam - Tập 2 | SDU-00211 | Giáo dục | 2007 | 371.011 |
212 | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những Nhà Bác học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | SDU-00212 | Thời đại | 2014 | 371.011 |
213 | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Các đại Công thần trong lịch sử Việt Nam | SDU-00213 | Lao động | 2013 | 371.011 |
214 | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam | SDU-00214 | Lao động | 2013 | 371.011 |
215 | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những liệt nữ trong lịch sử Việt Nam | SDU-00215 | Lao động | 2013 | 371.011 |
216 | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | SDU-00216 | Thời đại | 2014 | 371.011 |
217 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | SDU-00217 | Văn học | 2015 | 371.011 |
218 | PHƯƠNG THÙY, HOÀNG TRANG | Kể chuyện gương hiếu học | SDU-00218 | Văn học | 2016 | 371.011 |
219 | NGUYỄN MINH TRÍ | Kể chuyện trí thông minh | SDU-00219 | Lao động | 2016 | 371.011 |
220 | NHIỀU TÁC GIẢ | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944 ) | SDU-00222 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 371.011 |
221 | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDU-00223 | Hải Dương | 2007 | 371.011 |
222 | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SDU-00224 | Hải Dương | 2007 | 371.011 |
223 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDU-00225 | Văn học | 2016 | 371.011 |
224 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDU-00226 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371.011 |
225 | Ng | Kể chuyện gương dũng cảm | SDU-00227 | Văn học | 2016 | 371.011 |
226 | TRẦN THANH SƠN | Gương học tập 100 danh nhân Bác học | SDU-00228 | Hồng Đức | 2016 | 371.011 |
227 | NGUYỄN HUY LINH | Những mẩu chuyện lý thú về những nhà khoa học | SDU-00229 | NXB Lao động | 2013 | 371.011 |
228 | NGUYỄN QUÝ THAO | Vằng vặc một tấm lòng | SDU-00230 | NXB giáo dục | 2008 | 371.011 |
229 | NGUY | Ngày trở về | SDU-00231 | NXB giáo dục | 2008 | 371.011 |
230 | NGUYỄN QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim Người | SDU-00232 | NXB giáo dục | 2005 | 371.011 |